Đức trọng district 뜻
발음:
- 득쫑현
- district: noun, 구역, 지구, 지방, county를 나눈
- Đức thọ district: 득토현
- ngọc lặc district: 응옥락현
- ngọc hiển district: 응옥히엔현
- ngọc hồi district: 응옥호이현
- trần Đức lương: 쩐득르엉
- trần trọng kim: 쩐쫑낌
- lê Đức thọ: 레득토
- tuy Đức district: 뚜이득현
- Đức linh district: 득린현
- Đức cơ district: 득꺼현
- mộ Đức district: 모득현
- mỹ Đức district: 미득현
- Đức huệ district: 득후에현
- Đức hòa district: 득호아현